BẢNG GIÁ CĂN HỘ CHO THUÊ

( Bảng phòng cho thuê được cập nhật mới nhất ngày 24/12/2020 )
TT Tầng Mã phòng Mét vuông Giá tháng
(usd)
Giá ưu đãi
(usd)
Giá ngày
(usd)
Khu vực căn hộ
1 Tầng trệt 101 45 $650 $550 $30 Shophouse
2 Tầng trệt 102 45 $650 $550 $30 Có giếng trời
3 Tầng trệt 103 45 $650 $550 $40 Có giếng trời
4 Tầng 1 201 50 $750 $650 $40 Mặt tiền
5 Tầng 1 202 50 $750 $650 $40 Mặt tiền
6 Tầng 1 203 50 $750 $650 $40 Có giếng trời
7 Tầng 1 204 50 $750 $650 $40 Có giếng trời
8 Tầng 2 301 70 $850 $750 $50 Có sân riêng
9 Tầng 2 302 70 $850 $780 $50 Có sân riêng
10 Tầng 2 303 55 $800 $700 $50 Có giếng trời
11 Tầng 2 304 45 $720 $600 $30 Có giếng trời
  Đã có hợp đồng   Đang trống
* Đơn giá chưa bao gồm tiền điện.
Các tiện ích bao gồm trong giá thuê:
  • - Phí thuê.
  • - Phí quản lý.
  • - Phí an ninh.
  • - Phí vệ sinh.
  • - Nước sinh họat.
  • - Internet.
  • - Truyền hình cáp HD với các kênh quốc tế.
  • - Chỗ đậu xe máy.
  • - Đầy đủ tiện nghi với các vật dụng cao cấp.
    • + Dọn phòng 2 lần/ tuần.
    • + Thay drap giường 1 lần/ tuần.
    • + Có máy giặt, máy sấy.
Các dịch vụ khác ( không nằm trong giá thuê ):
  • - Giặt dịch vụ: $50/ tháng.
  • - Điện: $0.197/ Kw = 4.550 VNĐ/ Kw.
  • - Thay bộ trải giường: $10/ lần ( ngoài quy định ).
  • - Dọn phòng: $5/ lần ( ngoài quy định ).
Bảng giá cho thuê căn hộ Estar

THÔNG TIN THÊM CĂN HỘ CHO THUÊ QUẬN 3 ESTAR